Phiên âm : zhū bǎo.
Hán Việt : châu bảo.
Thuần Việt : châu báu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
châu báu珍珠宝石一类的饰物zhūbǎodiàncửa hàng châu báu; hiệu bán châu báu; cửa hàng đá quý.满身珠宝mǎnshēn zhūbǎotoàn thân đầy châu báu.